Có 2 kết quả:
挑灯拨火 tiǎo dēng bō huǒ ㄊㄧㄠˇ ㄉㄥ ㄅㄛ ㄏㄨㄛˇ • 挑燈撥火 tiǎo dēng bō huǒ ㄊㄧㄠˇ ㄉㄥ ㄅㄛ ㄏㄨㄛˇ
tiǎo dēng bō huǒ ㄊㄧㄠˇ ㄉㄥ ㄅㄛ ㄏㄨㄛˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sow discord
(2) to provoke
(2) to provoke
Bình luận 0
tiǎo dēng bō huǒ ㄊㄧㄠˇ ㄉㄥ ㄅㄛ ㄏㄨㄛˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sow discord
(2) to provoke
(2) to provoke
Bình luận 0